BẢNG GIÁ RĂNG SỨ THẨM MỸ

Cập nhật bảng giá bọc sứ trên thị trường, bảng giá bọc răng sứ tại Nha khoa Smart cam kết là giá tốt nhất, chính sách giá và bảo hành rõ ràng, chất lượng dịch vụ CSKH luôn được đặt lên hàng đầu. Khách hàng hoàn toàn yên tâm làm răng thẩm mỹ mà không phải lo lắng về vấn đề chi phí

1. CÁC LOẠI RĂNG SỨ

Giá làm răng sứ sẽ tùy thuộc vào loại răng sứ bạn lựa chọn và số lượng răng sứ cần thẩm mỹ, từ đó, bác sĩ sẽ đưa ra mức chi phí chính xác nhất với từng trường hợp cụ thể.

Chi phí làm răng sứ đơn lẻ = Giá 1 răng sứ x Số lượng răng sứ cần làm

CHẤT LIỆU XUẤT XỨ GIÁ NIÊM YẾT

(1 răng)

GIÁ ƯU ĐÃI

(1 răng)

BẢO HÀNH

(Hãng)

BẢO HÀNH

(Phòng khám)

SỨ CAO CẤP – 100% SỨ          
Katana Zirconia Nhật Bản 4.000.000 3.000.000 10 năm 5 năm
Zirconia Full Đức 6.500.000 4.000.000 10 năm 5 năm
Venus Đức 7.000.000 4.800.000 7 năm 5 năm
DD Bio Đức 8.000.000 5.500.000 10 năm 10 năm
Emax Đức 8.000.000 5.500.000 5 năm 5 năm
Cercon Đức 8.500.000 5.800.000 10 năm 10 năm
Cercon HT Đức 9.000.000 6.000.000 10 năm 10 năm
Ceramill Đức 9.000.000 6.000.000 10 năm 10 năm
HT Smile Đức 12.000.000 7.000.000 10 năm 10 năm
SỨ SIÊU CAO CẤP – 100% SỨ      
Nacera Q3 Đức 13.000.000 8.500.000 15 năm  15 năm 
Lava Plus Mỹ 13.000.000 8.500.000 15 năm  Trọn đời
Lava Esthetic Mỹ 16.000.000 11.000.000 15 năm Trọn đời
Orodent White Matt Italia 14.000.000 8.000.000 19 năm Trọn đời
Orodent Gold Italia 14.000.000 8.000.000 19 năm Trọn đời
Orodent Bleach Italia 18.000.000 12.000.000 19 năm Trọn đời
Orodent Bleach Innovation Italia 30.000.000 22.000.000 19 năm Trọn đời
DÁN SỨ VENEER          
IPS. Emax Đức  14.000.000 9.000.000 15 năm  10 năm 
Ceramay Đức  16.000.000 11.500.000  10 năm   10 năm 
Lisi Nhật Bản 22.000.000  13.000.000  10 năm    Trọn đời 
Laconnia Veneer Mỹ 25.000.000 16.000.000 19 năm Trọn đời
MUỐN CÓ HÀM RĂNG TRẮNG SÁNG ĐỀU MÀU, ĐỂ LẠI SỐ ĐIỆN THOẠI BÁC SĨ SẼ TƯ VẤN CHO BẠN!